Phiên âm : cài gēn.
Hán Việt : thái căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蔬菜的根。比喻粗食。宋.楊萬里〈春菜〉詩:「秪合南溪嚼菜根, 一尊徑醉溪中雲。」