VN520


              

菜根

Phiên âm : cài gēn.

Hán Việt : thái căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蔬菜的根。比喻粗食。宋.楊萬里〈春菜〉詩:「秪合南溪嚼菜根, 一尊徑醉溪中雲。」


Xem tất cả...